Phiên âm : nǚ yīng.
Hán Việt : nữ anh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
初生的女性幼兒。例這名早產的女嬰受到良好的照顧, 長得非常活潑可愛。初生的女性幼兒。如:「這名早產的女嬰受到良好的照顧, 長得非常活潑可愛。」