VN520


              

女大難留

Phiên âm : nǚ dà nán liú.

Hán Việt : nữ đại nan lưu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

舊時以為女子長成之後, 終須出嫁, 不能久留家中。元.關漢卿〈普天樂.小娘子說因由套〉:「夫人你得休便休, 也不索出乖弄丑, 自古來女大難留。」也作「女大不中留」。


Xem tất cả...