Phiên âm : nǚ yuán.
Hán Việt : nữ viên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
古代城牆上面呈凹凸形狀的矮牆。《北史.卷九○.藝術列傳下.何稠》:「其城, 周迴八里, 城及女垣合高十仞, 上布甲兵, 立仗建旗。」也稱為「女牆」。