VN520


              

女垣

Phiên âm : nǚ yuán.

Hán Việt : nữ viên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

古代城牆上面呈凹凸形狀的矮牆。《北史.卷九○.藝術列傳下.何稠》:「其城, 周迴八里, 城及女垣合高十仞, 上布甲兵, 立仗建旗。」也稱為「女牆」。


Xem tất cả...