Phiên âm : nǚ ér shēn.
Hán Việt : nữ nhi thân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
女子的身分。例花木蘭脫下戎裝, 恢復女兒身, 同行的將士都無法辨認了。女子的身分。如:「花木蘭脫下戎裝, 恢復女兒身, 同行的將士都無法辨認了。」