Phiên âm : nǚér hóng.
Hán Việt : nữ nhân hồng.
Thuần Việt : nữ nhi hồng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nữ nhi hồng (rượu Thiệu Hưng)一种陈年绍兴酒旧时风俗,凡生下女儿,则酿酒数瓮,待女儿出嫁时,取出宴客亦称为"女儿酒"