VN520


              

女儿红

Phiên âm : nǚér hóng.

Hán Việt : nữ nhân hồng.

Thuần Việt : nữ nhi hồng .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nữ nhi hồng (rượu Thiệu Hưng)
一种陈年绍兴酒旧时风俗,凡生下女儿,则酿酒数瓮,待女儿出嫁时,取出宴客亦称为"女儿酒"


Xem tất cả...