VN520


              

奮身

Phiên âm : fèn shēn.

Hán Việt : phấn thân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

竦起身體。形容勇敢或努力的樣子。《文明小史》第三四回:「他左右一看沒人, 提起長衫, 奮身一躍而過。」


Xem tất cả...