Phiên âm : fèn shēn.
Hán Việt : phấn thân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
竦起身體。形容勇敢或努力的樣子。《文明小史》第三四回:「他左右一看沒人, 提起長衫, 奮身一躍而過。」