Phiên âm : fèn mèi ráng jīn.
Hán Việt : phấn mệ nhương khâm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
揚起衣袖, 撩起衣襟。猶言奮袂而起。晉.劉伶〈酒德頌〉:「聞吾風聲, 議其所以, 乃奮袂攘襟, 怒目切齒。」