VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
奮袂
Phiên âm :
fèn mèi.
Hán Việt :
phấn mệ.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
奮袂而起
奮袂攘襟 (fèn mèi ráng jīn) : phấn mệ nhương khâm
奮起直追 (fèn qǐ zhí zhuī) : phấn khởi trực truy
奮發圖強 (fèn fā tú qiáng) : quyết chí tự cường; hăm hở vươn lên
奮發向上 (fèn fā xiàng shàng) : phấn phát hướng thượng
奮激 (fèn jī) : phấn kích
奮跡 (fèn jī ) : phấn tích
奮身不顧 (fèn shēn bù gù) : phấn thân bất cố
奮不顧身 (fèn bù gù shēn) : phấn đấu quên mình; hăng hái tiến lên; dũng cảm qu
奮進 (fèn jìn) : phấn tiến
奮袂而起 (fèn mèi ér qǐ) : phấn mệ nhi khởi
奮發自強 (fèn fā zì qiáng) : phấn phát tự cường
奮武揚威 (fèn wǔ yáng wēi) : phấn vũ dương uy
奮發 (fèn fā) : phấn phát
奮勉 (fèn miǎn) : phấn chấn; ra sức; cố sức
奮袂 (fèn mèi) : phấn mệ
奮鬥不懈 (fèn dòu bù xiè) : phấn đấu bất giải
Xem tất cả...