VN520


              

奮發有為

Phiên âm : fèn fā yǒu wéi.

Hán Việt : phấn phát hữu vi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

奮力進取, 有所作為。《官場現形記》第三五回:「能夠如此奮發有為, 將來甚麼事不好做呢?」


Xem tất cả...