Phiên âm : fèn fā yǒu wéi.
Hán Việt : phấn phát hữu vi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
奮力進取, 有所作為。《官場現形記》第三五回:「能夠如此奮發有為, 將來甚麼事不好做呢?」