VN520


              

奚隸

Phiên âm : xī lì.

Hán Việt : hề lệ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

泛稱男女奴僕。《周禮.秋官.禁暴氏》:「凡國聚眾庶, 則戮其犯禁者以徇;凡奚隸聚而出入者, 則司牧之, 戮其犯禁者。」