Phiên âm : xī xìng.
Hán Việt : hề hạnh .
Thuần Việt : buồn phiền; phiền não .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
buồn phiền; phiền não (thường thấy trong Bạch thoại thời kì đầu). 煩惱.