VN520


              

奚若

Phiên âm : xī ruò.

Hán Việt : hề nhược.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

何如。《墨子.法儀》:「法不仁不可以為法, 當皆法其君奚若?」《東周列國志》第一○一回:「然則今王之信任忠良, 惇厚故舊, 視秦孝公、楚悼王奚若?」也作「奚如」、「奚似」。