Phiên âm : jiǎng chéng.
Hán Việt : tưởng trừng.
Thuần Việt : thưởng phạt; thưởng và phạt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thưởng phạt; thưởng và phạt奖励和惩罚jiǎngchéngzhìdù.chế độ thưởng phạt.