VN520


              

奖学金

Phiên âm : jiǎng xué jīn.

Hán Việt : tưởng học kim.

Thuần Việt : học bổng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

học bổng
学校、团体或个人给予学习成绩优良的学生的奖金


Xem tất cả...