VN520


              

奖赏

Phiên âm : jiǎng shǎng.

Hán Việt : tưởng thưởng.

Thuần Việt : khen thưởng; phần thưởng; thưởng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khen thưởng; phần thưởng; thưởng
对有功的或在竟赛中获胜的集体或个人给予奖励


Xem tất cả...