VN520


              

契机

Phiên âm : qì jī.

Hán Việt : khế cơ.

Thuần Việt : bước ngoặt chuyển tiếp; thời cơ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bước ngoặt chuyển tiếp; thời cơ
指事物转化的关键


Xem tất cả...