Phiên âm : qì yuē.
Hán Việt : khế ước.
Thuần Việt : khế ước.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khế ước. 證明出賣、抵押、租賃等關系的文書.
♦☆Tương tự: khế khoán 契券.