Phiên âm : qì jī.
Hán Việt : khế cơ.
Thuần Việt : bước ngoặt chuyển tiếp; thời cơ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bước ngoặt chuyển tiếp; thời cơ. 指事物轉化的關鍵.