Phiên âm : qí jī jù.
Hán Việt : kì tích kịch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
古代歐洲為宣傳宗教所編製的戲劇, 以聖徒的神奇事蹟作為題材, 大都取材於舊約。