Phiên âm : jī yíng.
Hán Việt : kì doanh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
贏餘、利潤。漢.鼂錯〈論貴粟疏〉:「小者坐列販賣, 操其奇贏。」