VN520


              

奇贏

Phiên âm : jī yíng.

Hán Việt : kì doanh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

贏餘、利潤。漢.鼂錯〈論貴粟疏〉:「小者坐列販賣, 操其奇贏。」


Xem tất cả...