Phiên âm : jī shù.
Hán Việt : kì sổ.
Thuần Việt : số lẻ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 偶數, .
số lẻ (số không chẵn). 不能被2整除的數, 如1、3、5、-7等. 正的奇數也叫單數.