VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
奇崛
Phiên âm :
qí jué.
Hán Việt :
kì quật.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
文筆奇崛.
奇耻大辱 (qí chǐ dà rǔ) : vô cùng nhục nhã; nhục lớn
奇形怪狀 (qí xíng guài zhuàng) : kì hình quái trạng
奇山異水 (qí shān yì shuǐ) : kì san dị thủy
奇形怪状 (qí xíng guài zhuàng) : hình thù kỳ quái; hình thù quái dị
奇峰怪石 (qí fēng guài shí) : kì phong quái thạch
奇襲 (qí xí) : tập kích bất ngờ; đánh úp
奇英县 (qí yīng xiàn) : Kỳ Anh
奇葩異卉 (qí pā yì huì) : kì ba dị hủy
奇經八脈 (qí jīng bā mài) : kì kinh bát mạch
奇巧 (qí qiǎo) : tinh xảo; khéo léo
奇特 (qí tè) : kì đặc
奇羡 (jī xiàn) : dư; số dư; dư thừa
奇函数 (jī hán shù) : hàm số lẻ
奇偶 (jīǒu) : chẵn lẻ
奇勛 (qí xūn) : kì huân
奇功 (qí gōng) : kì công
Xem tất cả...