VN520


              

奇山異水

Phiên âm : qí shān yì shuǐ.

Hán Việt : kì san dị thủy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形勢特殊的山水風景。如:「他喜愛旅行, 幾乎看遍了各地的奇山異水。」


Xem tất cả...