Phiên âm : qí shān yì shuǐ.
Hán Việt : kì san dị thủy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形勢特殊的山水風景。如:「他喜愛旅行, 幾乎看遍了各地的奇山異水。」