Phiên âm : jī hán shù.
Hán Việt : kì hàm sổ.
Thuần Việt : hàm số lẻ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hàm số lẻ自变量变号时函数值随之变号的函数:f(-x) = -f(x)