Phiên âm : jiā jiǎo.
Hán Việt : giáp giác.
Thuần Việt : góc .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
góc (hình học). 兩條線(直線或曲線)所夾的角. 參看〖對角〗.