Phiên âm : jiā gān.
Hán Việt : giáp can .
Thuần Việt : giáp can .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giáp can (tuyến tuỵ của trâu, bò, dê, lợn). 牛、羊、豬等動物的胰腺作為食物時叫夾肝.