VN520


              

夾肝

Phiên âm : jiā gān.

Hán Việt : giáp can .

Thuần Việt : giáp can .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

giáp can (tuyến tuỵ của trâu, bò, dê, lợn). 牛、羊、豬等動物的胰腺作為食物時叫夾肝.


Xem tất cả...