VN520


              

夾帳

Phiên âm : jiá zhàng.

Hán Việt : giáp trướng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 背工, 後手, .

Trái nghĩa : , .

為人介紹買賣時, 私下扣下的佣金。《金瓶梅》第六二回:「與你老人印了一場經, 只替他趕了網兒, 背地裡和印經家打了一兩銀子夾帳。」《醒世姻緣傳》第五五回:「你兩個吃酒, 要是不成, 這驢錢我認, 你休想幹那欺騙夾帳的營生。」也作「背工」、「後手」。


Xem tất cả...