VN520


              

夾袍

Phiên âm : jiā páo.

Hán Việt : giáp bào.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Áo dài (trường y 長衣) không có lớp lót bông. ◎Như: tại đại lãnh thiên lí, tha nhất điểm dã bất phạ lãnh, chỉ đa xuyên nhất kiện giáp bào, tiện tại tuyết địa lí cán hoạt 在大冷天裡, 他一點也不怕冷, 只多穿一件夾袍, 便在雪地裡幹活.


Xem tất cả...