Phiên âm : jiá fèng zhōng qiú shēng cún.
Hán Việt : giáp phùng trung cầu sanh tồn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻在壓力緊繃或對立環境下, 找尋空隙謀求生存。如:「兩個處室向來不合, 我這個聯絡員只得想辦法在夾縫中求生存。」