VN520


              

夾縫中求生存

Phiên âm : jiá fèng zhōng qiú shēng cún.

Hán Việt : giáp phùng trung cầu sanh tồn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻在壓力緊繃或對立環境下, 找尋空隙謀求生存。如:「兩個處室向來不合, 我這個聯絡員只得想辦法在夾縫中求生存。」


Xem tất cả...