Phiên âm : jiā gōng.
Hán Việt : giáp công.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 夾擊, .
Trái nghĩa : , .
左右夾攻.
♦Theo hai mặt đánh vào. ◇Quốc ngữ 國語: Việt nhân phân vi nhị sư, tương dĩ giáp công ngã sư 越人分為二師, 將以夾攻我師 (Ngô ngữ 吳語) Quân Việt chia làm hai cánh, từ hai mặt đánh quân ta.♦☆Tương tự: giáp kích 夾擊.