Phiên âm : jiā xiàn.
Hán Việt : giáp hãm.
Thuần Việt : có nhân.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
có nhân(夹馅儿)有馅儿的jiāxiàn mántóu.bánh màn thầu có nhân.夹馅烧饼.jiāxiàn shāobǐng.bánh nướng có nhân.