VN520


              

夹棍

Phiên âm : jiā gùn.

Hán Việt : giáp côn.

Thuần Việt : cái kẹp .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cái kẹp (dụng cụ tra tấn thời xưa)
反动统治阶级所用的残酷刑具,用两根木棍做成,行刑时用力夹犯人的腿


Xem tất cả...