Phiên âm : jiā gùn.
Hán Việt : giáp côn.
Thuần Việt : cái kẹp .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cái kẹp (dụng cụ tra tấn thời xưa)反动统治阶级所用的残酷刑具,用两根木棍做成,行刑时用力夹犯人的腿