VN520


              

夹层

Phiên âm : jiā céng.

Hán Việt : giáp tằng.

Thuần Việt : tường kép; vật ghép; hai lớp; kép.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tường kép; vật ghép; hai lớp; kép
双层的墙或其他片状物,中空或夹着别的东西
jiācéngqiáng.
tường kép.
夹层玻璃.
jiācéngbōlí.
kính kép (kính an toàn).
sàn lửng, gác lửng


Xem tất cả...