Phiên âm : jiā céng.
Hán Việt : giáp tằng.
Thuần Việt : tường kép; vật ghép; hai lớp; kép.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tường kép; vật ghép; hai lớp; kép双层的墙或其他片状物,中空或夹着别的东西jiācéngqiáng.tường kép.夹层玻璃.jiācéngbōlí.kính kép (kính an toàn).sàn lửng, gác lửng