VN520


              

夹子

Phiên âm : jiā zi.

Hán Việt : giáp tử.

Thuần Việt : cái cặp; cái kẹp; cặp; kẹp.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cái cặp; cái kẹp; cặp; kẹp
夹东西的器具
tóufā jiāzǐ.
cái cặp tóc.
皮夹子.
píjiāzǐ.
cặp da.
讲义夹子.
jiǎngyìjiā zǐ.
cặp đựng giáo trình.
把文件放在夹子里.
bǎ wénjiàn fàngzài jiāzǐ lǐ.
để văn kiện vào trong cặp.


Xem tất cả...