Phiên âm : jiā zi.
Hán Việt : giáp tử.
Thuần Việt : cái cặp; cái kẹp; cặp; kẹp.
cái cặp; cái kẹp; cặp; kẹp
夹东西的器具
tóufā jiāzǐ.
cái cặp tóc.
皮夹子.
píjiāzǐ.
cặp da.
讲义夹子.
jiǎngyìjiā zǐ.
cặp đựng giáo trình.
把文件放在夹子里.
bǎ wénjiàn fàngzài jiāzǐ lǐ.
để văn kiện vào trong cặp.