Phiên âm : jiā jī.
Hán Việt : giáp kích.
Thuần Việt : giáp công; đánh gọng kìm; đánh từ hai mặt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giáp công; đánh gọng kìm; đánh từ hai mặt夹攻