Phiên âm : kuā kè.
Hán Việt : khoa khắc .
Thuần Việt : hạt vi lượng; hạt quác.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hạt vi lượng; hạt quác (Anh: quark) (Vật lý). 組成質子, 中子等基本粒子的更小的粒子.