VN520


              

夸克

Phiên âm : kuā kè.

Hán Việt : khoa khắc .

Thuần Việt : hạt vi lượng; hạt quác.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hạt vi lượng; hạt quác (Anh: quark) (Vật lý). 組成質子, 中子等基本粒子的更小的粒子.


Xem tất cả...