Phiên âm : tóu téng nǎo rè.
Hán Việt : đầu đông não nhiệt.
Thuần Việt : đau đầu nhức óc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đau đầu nhức óc(头疼脑热的)指一般的小病头疼脑热的,着什么急呀!tóuténgnǎorè de,zhe shénme jí ya!đau đầu nhức óc, sốt ruột cái gì!