Phiên âm : tóu hào.
Hán Việt : đầu hào.
Thuần Việt : số một; số lớn nhất.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
số một; số lớn nhất第一号;最大号tóuhàoxīnwéntin tức số một.tốt nhất; hạng nhất最好的头号货色tóuhào huòsèhàng thượng hạng; hàng tốt nhất