Phiên âm : hāng tiě zhī fū.
Hán Việt : hãng thiết chi phu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
粗暴魯莽的武夫。元.鄭光祖《三戰呂布》第一折:「量他一夯鐵之夫, 何足道哉!」也作「著鐵之夫」。