Phiên âm : hāng huò.
Hán Việt : hãng hóa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.笨重的東西。如:「這些夯貨太占空間了, 儘快請人來搬走吧!」2.罵人蠢笨。《西遊記》第三二回:「這夯貨大睜著兩個眼, 連自家人也認不得!」