VN520


              

夯貨

Phiên âm : hāng huò.

Hán Việt : hãng hóa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.笨重的東西。如:「這些夯貨太占空間了, 儘快請人來搬走吧!」2.罵人蠢笨。《西遊記》第三二回:「這夯貨大睜著兩個眼, 連自家人也認不得!」