Phiên âm : hāng zi.
Hán Việt : hãng tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
力氣大的人。如:「這夯子力氣大, 挑個百斤擔子一點兒也不吃力。」