VN520


              

夯子

Phiên âm : hāng zi.

Hán Việt : hãng tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

力氣大的人。如:「這夯子力氣大, 挑個百斤擔子一點兒也不吃力。」