Phiên âm : hāng tuó.
Hán Việt : hãng đà.
Thuần Việt : cái đầm; đầm .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cái đầm; đầm (đầm đất bằng gang hoặc bằng đá). 夯接觸地面的部分, 用石頭或金屬做成.