Phiên âm : tài yáng hēi zǐ.
Hán Việt : thái dương hắc tử.
Thuần Việt : lỗ đen; đốm đen .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lỗ đen; đốm đen (trên mặt trời). 太陽表面的氣體旋渦, 溫度較周圍區域低, 從地球上看像是太陽表面的黑斑, 叫做太陽黑子. 太陽黑子有很強的磁場, 會影響地球上短波無線電通訊. 也叫日斑或黑子.