Phiên âm : tài kōng tàn cè chuán.
Hán Việt : thái không tham trắc thuyền.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
在太空中從事資料蒐集的無人太空船。船上裝有各種觀測儀器, 觀測結果, 可藉由電波傳送回地球, 以作為人類對太空研究的參考。