VN520


              

太帝

Phiên âm : tài dì.

Hán Việt : thái đế.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

天帝。《淮南子.地形》:「或上倍之, 乃維上天, 登之乃神, 是謂太帝之居。」漢.高誘.注:「太帝, 天帝。」唐.曹唐〈小遊仙〉詩九八首之八四:「紫微深鎖敞丹軒, 太帝親談不死門。」


Xem tất cả...