VN520


              

太丘道廣

Phiên âm : tài qiū dào guǎng.

Hán Việt : thái khâu đạo quảng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

太丘, 東漢陳寔曾為太丘長, 世稱「陳太丘」。太丘道廣語出《後漢書.卷六八.許劭傳》:「太丘道廣, 廣則難周。」比喻人交游很廣。


Xem tất cả...