Phiên âm : tài kōng guǐ dào.
Hán Việt : thái không quỹ đạo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
星球或太空飛行器在太空中運行的一定路線。如地球繞太陽轉, 人造衛星繞地球轉等路線, 皆可稱為「太空軌道」。