Phiên âm : tài jiàn.
Hán Việt : thái giám.
Thuần Việt : thái giám; hoạn quan; công công.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thái giám; hoạn quan; công công. 宦官.
♦Tức hoạn quan. § Cũng gọi là hủ nhân 腐人.