VN520


              

太沖

Phiên âm : tài chōng.

Hán Việt : thái trùng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.虛靜無為。《莊子.應帝王》:「吾鄉示之以太沖莫勝, 是殆見吾衡氣機也。」2.晉朝左思的字。參見「左思」條。


Xem tất cả...