Phiên âm : tài chōng.
Hán Việt : thái trùng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.虛靜無為。《莊子.應帝王》:「吾鄉示之以太沖莫勝, 是殆見吾衡氣機也。」2.晉朝左思的字。參見「左思」條。